Thư viện Học viện Công giáo Việt Nam: Giới thiệu Sách

Bài viết về "Giới thiệu Sách"

Hiển thị các bài đăng có nhãn Giới thiệu Sách. Hiển thị tất cả bài đăng

 

1.     John Paul II. Crossing the threshold of hope.
New York : Knopf , 1994.
ix,  244 tr. ; 21 cm.  DDC: 248

2.     Cassidy, Edward Idris. Ecumenism and interreligious dialogue : Unitatis redintegratio, Nostra aetate.
New York : Paulist Press , 2005.
293 tr. ; 24 cm.   DDC: 261.2

3.     Newsom, Carol A.. Women's Bible commentary. Sharon H. Ringe.
Louisville, Kentucky : Westminster John Knox Press , 1998.
501 tr. ; 24 cm.   DDC: 220.7

4.     Gutierrez, Gustavo. A theology of liberation : history, politics, and salvation.
Maryknoll, N.Y. : Orbis Books , 1981.
323 tr. ; 21 cm.  DDC 230.2

5.     Duffy Stephen J.. The dynamics of grace : perspectives in theological anthropology.
Collegeville, Minn. : Liturgical Press , 1993.
xi,  241 tr. ; 24 cm. DDC 234.09

6.     Komonchak, Joseph A.. The new dictionary of the theology. Mary Collins, Dermot A. Lane.
Indianapolis : Gill and Macmillan , 2002.
858 tr. ; 21 cm. DDC 230.203

7.     Guinan, Michael D.. To be human before God : insights from biblical spirituality.
Collegeville, Minn. : Liturgical Press , 1994.
92 tr. ; 22 cm.  DDC: 233

8.     Matera, Frank J.. What are they saying about Mark?
New York : Paulist Press , 1987.
x,  114 tr. ; 21 cm. DDC: 226.3

9.     Harrington, Wilfrid J.. Mark.
Wilmington, Del. : Michael Glazier, Inc. , 1979.
xvi,  253 tr. ; 21 cm. DDC: 226.3077

10. Aubert, Roger. Catholic social teaching : an historical perspective. David A. Boileau. 2 ed.
Milwaukee, Wisconsin : Marquette University Press , 2005.
ix,  289 tr. ; 21 cm. DDC: 261.8

11. Barnes, Michael Horace. Theology and the social sciences. 2 ed.
Maryknoll, N.Y. : Orbis Books , 2001.
xviii,  317 tr. ; 21 cm.  DDC: 261.5

12. Compendium of the social doctrine of the church / Pontifical Council for Justice and Peace
Città del Vaticano : Libreria Editrice Vaticana , 2004.
xxii,  557 tr. ; 21 cm.   DDC: 261.5

13. Hendrickx, Herman. The miracle stories of the synoptic Gospels.
Makati, Philippines : St. Pauls , 1987.
310 tr. ; 21 cm.  DDC: 226.1

14. Gutierrez, Gustavo. Gustavo Gutierrez : essential writings. James B. Nickoloff. 2 ed.
Makati, Philippines : St. Pauls , 2004.
viii,  336 tr. ; 21 cm.  DDC: 230.2

15. Galdamez, Pablo. Faith of a people : the story of a Christian community in El Salvador, 1970-1980. Robert R. Barr.
Victoria, Australia : Dove Communications , 2005.
374 tr. ; 21 cm; 26 cm.  DDC: 282.7

16. Fretheim, Terence E.. The Pentateuch. Gene M. Tucker, Charles B. Cousar.
Nashville : Abingdon Press , 1996.
183 tr. ; 24 cm.  DDC: 222.1

17. Trần Hữu Quang. Xã hội học báo chí.
Hà Nội : Khoa học Xã hội , 2022.
531 tr. ; 21 cm.   DDC: 302.23

18. Bourdieu, Pierre. Những vấn đề của xã hội học. Nguyễn Quang Vinh, Trần Hữu Quang dịch.
Hà Nội : Khoa học Xã hội , 2022.
452 tr. ; 22 cm. DDC: 301

19. Reno, R.R.. Genesis.
Grand Rapids, Michigan : Brazos Press , 2010.
304 tr. ; 24 cm.  DDC: 222.1107

20. Mitchell, Donald W.. Buddhism : introducing the Buddhist experience.
New York : Oxford University Press , 2002.
368 tr. ; 24 cm. DDC: 294.3

21. Merton, Thomas. The sign of Jonas.
New York : Harcourt, Brace and World , 1953.
362 tr. ; 22 cm.  DDC: 271.125

22. Homer. The Iliad of Homer. Lattimore Richmond translated.
Chicago : University of Chicago Press , 1976.
527 tr. ; 25 cm.  DDC: 883.01

23. Endean, Philip. Karl Rahner and Ignatian spirituality.
New York : Oxford University Press , 2001.
291 tr. ; 22 cm.  DDC: 248.09

24. John of the Cross Saint. The collected works of Saint John of the Cross. Kieran Kavanaugh, Otilio Rodriguez translated.
Washington, D.C : ICS Publications , 1991.
814 tr. ; 23 cm.  DDC: 230.2

25. John of the Cross Saint. Dark night of the soul. E. Allison Peers translated.
New York : Doubleday , 1990.
193 tr. ; 21 cm. DDC: 248.2

26. Benedicto XVI. The apostles : the origins of the church and their co-workers.
New York : Our Sunday Visitor Pub , 2007.
174 tr. ; 21 cm.  DDC: 225.9

27. Guillemette Nil. On the evening of the third day.
Makati, Philippines : St. Pauls , 1989.
xiv,  353 tr. ; 21 cm. DDC: 225.7



 

1.     Mahan, Brian. The Challenge of liberation theology : a first-world response. L. Dale Richesin.
Maryknoll, N.Y. : Orbis Books , 1981.
xiii,  147 tr. ; 21 cm.  DDC: 261.8

2.     Scrivener, Frederick Henry Ambrose. A Plain Introduction to the Criticism of the New Testament. Vol. 2. Edward Miller. 4 ed.
Eugene, Or. : Wipf and Stock , 1997.
428 tr. ; 22 cm. DDC: 225.6

3.     Derezotes, David S.. Spiritually oriented social work practice.
Boston : Allyn and Bacon , 2006.
ix,  275 tr. ; 24 cm.  DDC: 361.3

4.     Schneiders, Sandra M.. The revelatory text : interpreting the New Testament as sacred scripture.
San Francisco : Harper Sanfrancisco , 1991.
xvi,  206 tr. ; 24 cm. DDC: 225.6

5.     Elliott, John H.. What is social-scientific criticism?.
Minneapolis : Fortress Press , 1993.
ix,  174 tr. ; 24 cm. DDC: 225.67

6.     Jary, David. The HarperCollins dictionary of sociology. Julia Jary.
New York : HarperCollins , 2006.
viii,  712 tr. ; 20 cm. DDC: 301.03

7.     Pals, Daniel L.. Seven theories of religion.
New York : Oxford University Press , 1996.
vii,  293 tr. ; 23 cm. DDC: 200.7

8.     Rosales, Gaudencio B.. For all the peoples of Asia. Vol.1: Federation of Asian Bishops' conferences documents from 1970 to 1991.
Quezon City, Philippines : Claretian Publications , 1997.
xxx,  356 tr. ; 23 cm. DDC: 282.509

9.     Eilers, Franz-Josef. For all the peoples of Asia. Vol.2: Federation of Asian Bishops' conferences documents from 1992 to 1996.
Quezon City, Philippines : Claretian Publications , 1997.
ix,  319 tr. ; 23 cm. DDC: 282.509

10. Eilers, Franz-Josef. For all the peoples of Asia. Vol.3: Federation of Asian Bishops' conferences documents from 1997 to 2001.
Quezon City, Philippines : Claretian Publications , 2002.
x,  442 tr. ; 23 cm. DDC: 282.509

11. Bonaventura, Saint, (1221-1274). The mind's road to God. George Boas.
New York : Liberal Arts Press , 1953.
xxi,  46 tr. ; 21 cm. DDC: 248.2

12. Jeremias, Joachim. Jérusalem au temps de Jésus.
Paris : Les Editions du Cerf , 1980.
519 tr. ; 19 cm. DDC: 220.09

13. Hà Văn Minh. Phận vụ người giáo dân trong Giáo hội : Thần học về dân Chúa theo Công đồng Vaticanô II.
TP. Hồ Chí Minh : Phương Đông , 2014.
218 tr. ; 21 cm. DDC: 262.15

14. Crossan, John Dominic. The historical Jesus : the life of a Mediterranean Jewish peasant.
San Francisco : Harper Sanfrancisco , 1991.
507 tr. ; 24 cm. DDC: 232.9

15. Schnackenburg, Rudolf. Giáo hội trong Tân ước. Nguyễn Văn Am dịch.
TP. Hồ Chí Minh : Học viện Don Bosco , 2021.
219 tr. ; 21 cm. DDC: 262.01

16. Harrington, Daniel J.. Giáo hội trong Tân ước = The Church according to The New Testament. Nguyễn Văn Am dịch.
TP. Hồ Chí Minh : Học viện Don Bosco , 2021.
336 tr. ; 21 cm. DDC: 262.01

17. Ziegler, Walther. Khổng Tử trong 60 phút = Konfuzius in 60 minuten. Lưu Hồng Khanh dịch.
Hà Nội : Hồng Đức , 2022.
207 tr. ; 19 cm. DDC: 181.112

18. Ziegler, Walther. Plato trong 60 phút = Plato in 60 minute. Nguyễn Lê Tiến dịch.
Hà Nội : Hồng Đức , 2022.
142 tr. ; 19 cm. DDC: 182

19. Cuche, Denys. Khái niệm văn hóa trong khoa học xã hội. Lê Minh Tiến
Hà Nội : Tri thức , 2020.
398 tr. ; 21 cm. DDC: 306.01

20. Phan Ngọc. Một nhận thức về văn hóa Việt Nam.
Hà Nội : Thế giới , 2018.
542 tr. ; 21 cm. DDC: 306.09597

21. Đỗ Huy. Nhân cách văn hoá trong bảng giá trị Việt Nam. Lê Quang Thiêm, Chu Khắc
Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội , 2020.
374 tr. ; 25 cm. DDC: 306.09597

22. Hoàng Bá Thịnh. Biến đổi gia đình Việt Nam trong quá trình phát triển.
Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật , 2021.
830 tr. : biểu đồ, bảng biểu ; 24 cm. DDC: 306.8509597

23. Keith, Arthur Berriedale. Triết học Phật giáo Ấn Độ và Tích Lan. Thích Thiện Chánh dịch.
Hà Nội : Hồng Đức , 2022.
571 tr. ; 21 cm. DDC: 294.301

24. Đỗ Lai Thuý. Từ cái nhìn văn hoá.
Hà Nội : Tri thức , 2018.
510 tr. ; 22 cm.  DDC: 306

25. Phan Thanh Lưu. Triết học Ấn Độ.
Hà Nội : Khoa học Xã hội , 2022.
634 tr. ; 22 cm. DDC: 181.4

26. Nguyễn Quốc Lâm. Ngữ pháp của tình yêu : Mặc khải - Đức tin : Thần học cơ bản.
Hà Nội : Tôn giáo , 2022.
346 tr. ; 22 cm. DDC: 230.01

27. Cantalamessa, Raniero. Cơn say từ tốn Thần Khí. Trần Đình Quảng dịch.
Hà Nội : Tôn giáo , 2023.
300 tr. ; 21 cm. DDC: 248

28. Ngô Đức Thịnh. Văn hoá vùng và phân vùng văn hoá Việt Nam.
Hà Nội : Văn hóa Dân tộc , 2022.
683 tr. ; 21 cm. DDC: 306.09597

29. Lý Tùng Hiếu. Văn hóa Việt Nam tiếp cận hệ thống - liên ngành.
TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP.HCM , 2019.
475 tr. ; 24 cm. DDC: 306.09597

30. Nguyễn Đức Phong. Gia đình giáo dục. Kiều Mai Sơn (tổ chức bản thảo). 2 ed.
Hà Nội : Tri thức , 2019.
188 tr. ; 21 cm. DDC: 649.09597

31. Nguyễn Đức Phong. Một nền giáo dục Việt Nam mới. Kiều Mai Sơn (sưu tầm và biên soạn). 2 ed.
Hà Nội : Tri thức , 2018.
160 tr. ; 21 cm. DDC: 370.9597

32. Aristotle. Siêu hình học = Metaphysics : tác phẩm triết học kinh điển. Nguyễn Nguyên Hy, Lê Duy Nam dịch.
Đà Nẵng : Đà Nẵng , 2023.
546 tr. ; 24 cm. DDC: 110

33. Aristotle. Chủ đề : tác phẩm triết học kinh điển. Lê Hải Anh dịch.
Đà Nẵng : Đà Nẵng , 2023.
546 tr. ; 24 cm. DDC: 185

34. Aristotle. Biện luận : tác phẩm triết học kinh điển. Lê Minh Tân dịch.
Đà Nẵng : Đà Nẵng , 2023.
315 tr. ; 24 cm.  DDC: 185

35. Aristotle. Bàn về linh hồn = Peri psyches : tác phẩm triết học kinh điển. Lan Anh dịch.
Đà Nẵng : Đà Nẵng , 2023.
243 tr. ; 18 cm. DDC: 133.9

36. Mai Quốc Phong. Thần học luân lý xã hội : Giáo huấn xã hội hay học thuyết xã hội Công giáo.
Hà Nội : Tôn giáo , 2022.
951 tr. ; 24 cm. DDC: 261.8



 

1.    The Greek New Testament / Aland Barbara ... [et al.]. 5 ed.
Stuttgart : Deutsche Bibelgesellschaft , 2014.
XVII,  899 tr. : 220. : Bản đồ. ; 20 cm. DDC: 225.48 (số lượng: 10 bản)

2.    Novum Testamentum Graece / Aland Barbara ... [et al.]. 28 ed.
Stuttgart : Deutsche Bibelgesellschaft , 2012.
890 tr. : 220. : Bản đồ. ; 20 cm.
DDC: 225.48 (số lượng: 25 bản)

3.    Greek New Testament: A Reader's Edition / Aland Barbara ... [et al.]. 5 ed.
Stuttgart : Deutsche Bibelgesellschaft , 2014.
17,  718 tr. : Bản đồ. ; 25 cm. DDC: 225.48 (số lượng: 19 bản)

4.    Nouveau Testament interlinéaire Grec - Français / Aland Kurt ... [et al.]. 4 ed.
Paris : Societé Biblique Française - Bibli'O , 2015.
1267 tr. ; 28 cm. 
DDC: 225.48 (số lượng: 6 bản)

5.    Biblia Hebraica Stuttgartensia / Alt A. ... [et al.].
Stuttgart : Deutsche Bibelgesellschaft , 1997.
LXIX,  1574 tr. ; 20 cm. DDC: 220.44
(số lượng: 15 bản)

6.    Biblia Hebraica Stuttgartensia : a reader's edition / Elliger K. ... [et al.]. 5 ed.
Stuttgart : Deutsche Bibelgesellschaft , 2014.
xxii,  1765 tr. ; 24 cm.  DDC: 220.44
(số lượng: 17 bản)

7.    Ancien Testament interlinéaire Hébreu - Français / Elliger Karl, Rudolph W.. 4 ed.
Pháp : Alliance Biblique Universelle , 2011.
XIII,  2780 tr. : LIII. ; 30 cm. DDC: 221.4
(số lượng: 4 bản)

8.    Septuaginta : a reader's edition. Vol.1. / Lanier George R., Ross William A.
Stuttgart : Deutsche Bibelgesellschaft , 2018.
xxiv,  1752 tr. ; 25 cm. DDC: 221.4
(số lượng: 6 bản)

9.    Septuaginta : a reader's edition. Vol.2. / Lanier George R., Ross William A.
Stuttgart : Deutsche Bibelgesellschaft , 2018.
xxiv,  1566 tr. ; 25 cm. DDC: 221.4
(số lượng: 6 bản)

10.Biblia sacra : iuxta Vulgatam versionem / Fischer B. ... [et al.].
Stuttgart : Deutsche Bibelgesellschaft , 2007.
XLIX,  1980 tr. ; 20 cm. DDC: 220.47 (số lượng: 5 bản)

11.Novum Testamentum Graece et Latine / Aland Barbara ... [et al.]. 28 ed.
Stuttgart : Deutsche Bibelgesellschaft , 2014.
XXIV,  889 tr. : Bản đồ. ; 20 cm. DDC: 225.48
(số lượng: 5 bản)

12.Synopsis of the four Gospels : Greek-English edition of the Synopsis Quattuor Evangeliorum / Aland Kurt. 15 ed.
Stuttgart : German Bible Society , 2013.
XXX,  361 tr. : Cột. ; 28 cm. DDC: 226.1
(số lượng: 1 bản)

13.A textual guide to the Greek New Testament : an adaptation of Bruce M. Metzger's Textual commenatry for the needs of translators / Omanson Roger L., Metzger Bruce M. 2 ed.
Stuttgart : Deutsche Bibelgesellschaft , 2006.
553 tr. ; 25 cm. DDC: 225.48
(số lượng: 3 bản)

14.The analytical lexicon to the Septuagint : a complete parsing guide / Taylor Bernard A. ... [et al.].
Stuttgart : Deutsche Bibelgesellschaft , 2009.
xxx,  591 tr. ; 25 cm. DDC: 221.48
(số lượng: 1 bản)

15.Greek-English lexicon of the Septuagint / Lust Johan, Eynikel Erik, Hauspie Katrin
Stuttgart : Deutsche Bibelgesellschaft , 2015.
CIII,  678 tr. ; 25 cm. DDC: 487.4 (số lượng: 2 bản)




Thư viện Học viện Công giáo Việt Nam